Quảng cáo

7 Bí quyết giúp Học Sinh phát triển Tư duy Toán học sáng tạo trong lớp học

Bài viết được dịch và biên tập từ nguồn Edutopia, nhằm giúp giáo viên hiểu rõ hơn cách rèn luyện trí nhớ làm việc và phát triển tư duy toán học sáng tạo cho học sinh.

Trong hành trình dạy học, không ít lần chúng ta thấy học sinh hiểu khái niệm nhưng lại “rối trí” khi giải bài toán phức tạp. Điều này thường không phải do các em yếu kém, mà vì trí nhớ làm việc (working memory) – bộ nhớ ngắn hạn xử lý thông tin tạm thời – bị quá tải.
Hiểu được cách “giải phóng” dung lượng của bộ nhớ này chính là chìa khóa giúp học sinh tư duy toán học sáng tạo, linh hoạt hơn khi đối diện với các vấn đề phức tạp.

Dưới đây là 7 bí quyết thực tế, dựa trên các nghiên cứu giáo dục, giúp giáo viên hỗ trợ học sinh rèn luyện tư duy sáng tạo trong môn Toán.

1. Biến bài toán nhiều bước thành từng phần nhỏ dễ hiểu

Nhiều học sinh cảm thấy mệt mỏi khi đối diện với những bài toán dài dòng, đặc biệt là dạng “toán có lời văn”. Bí quyết ở đây là chia nhỏ vấn đề.

Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh:

  • Tóm tắt đề bài bằng ngôn ngữ của chính mình, xem đó như một câu chuyện. Ai là nhân vật chính? Vấn đề cần giải quyết là gì?
  • Ghi chép lại các bước trung gian hoặc kết quả tạm thời thay vì cố gắng ghi nhớ tất cả trong đầu.
  • Đánh dấu thông tin quan trọng bằng cách gạch chân, khoanh tròn hay dùng màu sắc để làm nổi bật ý chính.

Những hành động đơn giản này giúp học sinh giảm tải nhận thức, tập trung vào phần cốt lõi của bài toán – nền tảng cho tư duy toán học sáng tạo.

2. Khai thác sức mạnh của hình ảnh và sơ đồ trực quan

Trí nhớ làm việc không chỉ lưu giữ thông tin bằng lời, mà còn bằng hình ảnh và không gian.
Giáo viên có thể tận dụng sơ đồ, bản đồ tư duy, bảng công thức, biểu đồ hoặc biểu tượng trực quan để giúp học sinh “nhìn thấy” mối quan hệ giữa các khái niệm.

Ví dụ:

  • Treo bảng công thức diện tích, thể tích trong lớp.
  • Dán biểu đồ giá trị vị trí hoặc bảng nhân để học sinh dễ tra cứu.
  • Cho học sinh vẽ sơ đồ hoặc mô hình hóa dữ kiện của bài toán.

Các tài liệu trực quan như vậy không chỉ là công cụ hỗ trợ trí nhớ, mà còn khơi gợi khả năng tưởng tượng và sáng tạo trong tư duy toán học.

3. Tạo thói quen giải toán theo quy trình

Một sai lầm phổ biến ở học sinh là “thấy số là tính”, thiếu bước phân tích bài toán.
Giáo viên có thể dạy học sinh rèn thói quen giải toán theo quy trình bốn bước:

  1. Hiểu đề – xác định vấn đề.
  2. Lên kế hoạch giải.
  3. Thực hiện các bước.
  4. Kiểm tra lại kết quả.

Khi học sinh quen với quy trình này, não bộ sẽ không phải “vật lộn” để nhớ bước tiếp theo là gì, giúp giảm tải bộ nhớ làm việcmở rộng không gian tư duy sáng tạo.
Dần dần, quy trình này trở thành phản xạ tư duy logic – kỹ năng cốt lõi trong học tập và cuộc sống.

4. Sử dụng đồ dùng học tập và công cụ trực quan

Học toán không chỉ là con số – đó còn là trải nghiệm trực quan và vận động.
Các giáo cụ như que tính, khối lập phương, quân bài, xúc xắc, mô hình 3D hoặc ứng dụng học tập kỹ thuật số giúp học sinh chuyển ý tưởng trừu tượng thành trải nghiệm cụ thể.

Ví dụ:

  • Dùng bộ khối hình (pattern blocks) để minh họa phép nhân hoặc phân số.
  • Cho học sinh chơi trò chơi xúc xắc để luyện tập bảng nhân.
  • Sử dụng ứng dụng mô phỏng hình học để học sinh tự khám phá quy luật.

Theo nghiên cứu, những học sinh sử dụng công cụ trực quan thường có mức độ hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn 20–30%, vì họ học thông qua cả tay – mắt – não.

5. Đưa toán học vào bối cảnh quen thuộc

Khi bài toán gắn với trải nghiệm thật, học sinh sẽ tư duy tự nhiên và sáng tạo hơn.
Ví dụ: thay vì nói “tính diện tích hình chữ nhật”, hãy hỏi “tính diện tích khu vườn nhà em”.
Những bối cảnh quen thuộc giúp học sinh dễ hình dung và bớt căng thẳng, nhờ đó trí nhớ làm việc không bị quá tải.

Một giáo viên tại Tennessee chia sẻ: “Khi tôi đặt bài toán liên quan đến quán kem địa phương mà học sinh thường đến, các em hào hứng và kiên trì hơn hẳn. Sự quen thuộc khiến các em thấy toán học gần gũi, hữu ích và đầy cảm hứng.”

Vì vậy, đưa thực tế vào lớp học không chỉ làm bài toán dễ hiểu, mà còn giúp học sinh xây dựng tư duy toán học sáng tạo và gắn kết với cuộc sống.

6. Liên kết bài học mới với kiến thức cũ

Một trong những nguyên nhân khiến học sinh “bí” khi gặp bài toán mới là thiếu khả năng gợi nhớ kiến thức đã học.
Trước mỗi bài học, giáo viên nên gợi lại những khái niệm cũ liên quan – ví dụ: ôn lại phân số trước khi học tỉ lệ, hay nhắc lại công thức diện tích trước khi học thể tích.

Hoạt động ôn tập nhanh (retrieval practice) không chỉ giúp học sinh nhớ lâu, mà còn giúp bộ nhớ dài hạn và ngắn hạn phối hợp hiệu quả hơn.
Nhờ đó, khi gặp tình huống mới, học sinh dễ dàng kích hoạt kiến thức nền và vận dụng sáng tạo.

7. Học qua ví dụ mẫu và tự khám phá

Thay vì để học sinh “vật lộn” với một bài toán khó ngay từ đầu, giáo viên nên cung cấp ví dụ mẫu có lời giải chi tiết.
Khi học sinh hiểu cách tiếp cận, họ sẽ có nền tảng để tự giải những bài tương tự.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng học qua ví dụ (worked examples) giúp giảm tải trí nhớ làm việc, đồng thời nâng cao khả năng tư duy độc lập và sáng tạo.
Sau khi quen, học sinh có thể tự đặt câu hỏi: “Nếu thay đổi dữ kiện này, kết quả có gì khác?” – đó chính là lúc tư duy toán học sáng tạo được hình thành.

Kết luận

Tư duy toán học sáng tạo không phải là năng khiếu bẩm sinh, mà là kỹ năng có thể rèn luyện thông qua chiến lược giảng dạy hợp lý.
Khi giáo viên hiểu cách giúp học sinh “giải phóng” bộ nhớ làm việc, cung cấp môi trường học tập linh hoạt và khuyến khích khám phá, các em sẽ:

  • Tự tin hơn khi đối diện với thử thách.
  • Linh hoạt hơn trong tư duy và giải pháp.
  • Và quan trọng nhất: cảm thấy Toán học là hành trình thú vị để khám phá thế giới.

Tham khảo thêm