Chia sẻ bí quyết “đối phó” với học sinh “cá biệt” hiệu quả

Đối với học sinh “cá biệt”, thay vì sử dụng biện pháp kỷ luật cứng rắn, giáo viên cần có phương pháp riêng để khơi gợi tinh thần tập thể, hướng đến các hoạt động lành mạnh, đồng thời giúp các em đạt kết quả tốt hơn trong học tập. Dưới đây là những cách tiếp cận hiệu quả mà giáo viên có thể áp dụng để giúp đỡ học sinh cá biệt, dựa trên kinh nghiệm của cô Trần Ngọc Mai, giáo viên tại Trường Tiểu học Khương Mai (Hà Nội).

1. Phát huy thế mạnh của học sinh

Trẻ trong độ tuổi mới lớn thường có khuynh hướng nghịch phá, và các biện pháp mạnh như kỷ luật hoặc trách mắng đôi khi không mang lại hiệu quả mong muốn. Thay vào đó, việc áp dụng sự kiên nhẫn, mềm mỏng có thể tạo ra sự thay đổi tích cực. Theo cô Mai, mỗi học sinh đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, quan trọng là giáo viên biết cách phát huy thế mạnh của từng em, từ đó hạn chế những suy nghĩ tiêu cực có thể dẫn đến hành vi sai trái.

Ngay từ bậc tiểu học, việc giúp học sinh hiểu rõ các chuẩn mực và tiêu chí rèn luyện là rất quan trọng. Khi hiểu được các tiêu chí này, học sinh sẽ ý thức hơn về hành vi của mình để tránh vi phạm. Trong các giờ sinh hoạt lớp, giáo viên chủ nhiệm có thể nhẹ nhàng chỉ ra những sai lầm của học sinh, đồng thời sử dụng tình cảm bạn bè để giúp học sinh nhận ra và sửa đổi những điểm yếu của bản thân.

2. Đưa học sinh vào tập thể tích cực

Thường thì lứa tuổi học sinh dễ bị ảnh hưởng bởi các thói quen không tốt, nhưng cũng dễ tiếp thu những điều tích cực. Giáo viên có thể tạo điều kiện cho học sinh cá biệt tham gia vào các nhóm bạn tốt, có cùng sở thích và ước mơ, để giúp các em hoà nhập vào các hoạt động lành mạnh. Việc sinh hoạt và học tập cùng những người bạn tích cực sẽ dần dần thay đổi suy nghĩ của học sinh cá biệt, xóa đi mặc cảm và giúp các em xây dựng tinh thần tập thể.

Ngoài ra, giáo viên có thể giao cho học sinh cá biệt một số công việc trong lớp để các em có cơ hội hoàn thành nhiệm vụ, từ đó tạo động lực cho các em phấn đấu và thay đổi. Sự phối hợp giữa giáo viên, bạn bè, và gia đình sẽ giúp học sinh cá biệt cảm thấy được hỗ trợ và đồng hành.

3. Đừng “vạch lá tìm sâu”

Không nên vì một vài biểu hiện tiêu cực nhất thời mà gán nhãn học sinh là cá biệt. Giáo viên cần hiểu rõ rằng, từ lớp 6 trở lên, học sinh bước vào giai đoạn dậy thì với nhiều thay đổi về tâm sinh lý. Những biểu hiện bốc đồng đôi khi là do các em không kiềm chế được cảm xúc. Khi giáo dục, điều quan trọng là giáo viên không nên có cái nhìn kỳ thị hay tìm cách “vạch lá tìm sâu” để chỉ ra điểm yếu của học sinh.

Đặc biệt, giáo viên không nên gọi học sinh là cá biệt trước mặt cả lớp, không cô lập hay tách rời các em khỏi nhóm bạn. Những hành động này có thể làm gia tăng tình trạng tiêu cực ở học sinh, khiến các em thêm tự ti và khó hoà nhập.

4. Phân tích ưu khuyết điểm nhẹ nhàng

Việc phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của học sinh cần được thực hiện một cách nhẹ nhàng và tinh tế. Giáo viên có thể trò chuyện riêng với các em, phân tích rõ những điểm mạnh cần phát huy và những điểm yếu cần khắc phục. Để học sinh tự nhận ra lỗi lầm sẽ tạo cơ hội cho các em sửa đổi một cách tự nguyện và tích cực.

Bên cạnh đó, cô Mai khuyến khích giáo viên hãy luôn tôn trọng và ghi nhận những tiến bộ, dù nhỏ nhất, của học sinh. Những lời khen trước lớp, những lời động viên đúng lúc có thể là động lực lớn, giúp học sinh cảm thấy mình không kém cỏi và có thể phấn đấu để tốt hơn mỗi ngày.

5. Duy trì sự kiên nhẫn và kiềm chế

Học sinh cá biệt thường là một thử thách về sự kiên nhẫn và khả năng kiềm chế của giáo viên. Việc nóng vội hay xử lý mạnh tay sẽ chỉ khiến các em thêm chai lỳ, khó dạy bảo. Thay vào đó, giáo viên cần tránh nhắc đi nhắc lại lỗi lầm của các em, mà nên nhẹ nhàng hướng dẫn để các em tự thay đổi.

Việc giáo dục học sinh cá biệt không chỉ là trách nhiệm của giáo viên mà còn đòi hỏi sự đồng hành của cả tập thể lớp, gia đình và nhà trường. Khi được hỗ trợ, khuyến khích đúng cách, các em sẽ dần học cách cư xử đúng đắn, biết sửa đổi để trở thành người có ích trong tập thể.


Tham khảo thêm